Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toeless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtoʊ.ləs/
Tính từ
sửa
toeless
/ˈtoʊ.ləs/
Cụt
(không có)
ngón chân
.
Hở
(không bịt)
mũi
(giày).
toeless
shoes
— giày hở mũi; giép
Tham khảo
sửa
"
toeless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)