Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊ.ləs/

Tính từ sửa

toeless /ˈtoʊ.ləs/

  1. Cụt (không có) ngón chân.
  2. Hở (không bịt) mũi (giày).
    toeless shoes — giày hở mũi; giép

Tham khảo sửa