Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtoʊd.ˈi.tɜː/

Danh từ sửa

toad-eater /ˈtoʊd.ˈi.tɜː/

  1. Kẻ bợ đỡ.
  2. Kẻ ăn bám.

Tham khảo sửa