Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
toad
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtoʊd/
Hoa Kỳ
[[File:|noicon]]
[ˈtoʊd]
Danh từ
sửa
toad
/ˈtoʊd/
Con
cóc
.
(
Nghĩa bóng
)
Người
đáng ghét
,
người
đáng khinh
.
Tham khảo
sửa
"
toad
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)