Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tọa lạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
toạ lạc
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twa̰ːʔ
˨˩
la̰ːʔk
˨˩
twa̰ː
˨˨
la̰ːk
˨˨
twaː
˨˩˨
laːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twa
˨˨
laːk
˨˨
twa̰
˨˨
la̰ːk
˨˨
Động từ
sửa
tọa lạc
Toạ
lạc
.
Vchg
,
kcách
(Nhà cửa, đất đai) ở
tại
nơi
nào đó.
Khu đất toạ lạc ở đầu đình.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tọa lạc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)