Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tjue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Số từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
tjue
Hai mươi, hai chục (20).
Tjue pluss
tjue
er førti.
Từ dẫn xuất
sửa
(0)
tjuende
: Thứ,
hạng
,
bậc
hai
mươi
.
Tham khảo
sửa
"
tjue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)