titubation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatitubation
- (Y học) Sự đi lảo đảo, sự loạng choạng.
Tham khảo
sửa- "titubation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ty.ba.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
titubation /ti.ty.ba.sjɔ̃/ |
titubations /ti.ty.ba.sjɔ̃/ |
titubation gc /ti.ty.ba.sjɔ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự lảo đảo, sự loạng choạng.
Tham khảo
sửa- "titubation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)