Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
titré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tit.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
titré
/tit.ʁe/
titrés
/tit.ʁe/
Giống cái
titré
/tit.ʁe/
titrées
/tit.ʁe/
titré
/tit.ʁe/
Có
chức tước
,
có
phẩm tước
.
(
Hóa học
) Đã
chuẩn
độ,
dùng
để
chuẩn
độ.
Tham khảo
sửa
"
titré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)