tiresome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑɪ.ər.səm/
Tính từ
sửatiresome /ˈtɑɪ.ər.səm/
- Mệt nhọc, làm mệt.
- a tiresome job — một công việc mệt nhọc
- Chán, làm chán, khó chịu.
- a tiresome lecture — một buổi thuyết trình chán ngắt
Tham khảo
sửa- "tiresome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)