Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tirant
/ti.ʁɑ̃/
tirants
/ti.ʁɑ̃/

tirant

  1. Dây thắt miệng (túi).
  2. (giày).
  3. (Kiến trúc) Thanh giằng.
  4. Gân (ở thịt bò... ).
  5. (Hàng hải) Độ mớn nước.

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa