Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tinfoil
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɪn.ˌfɔɪ.əl/
Danh từ
sửa
tinfoil
/ˈtɪn.ˌfɔɪ.əl/
Giấy thiếc
;
lá
thiếc
.
Ngoại động từ
sửa
tinfoil
ngoại động từ
/ˈtɪn.ˌfɔɪ.əl/
Bọc
(bằng)
giấy thiếc
.
Tham khảo
sửa
"
tinfoil
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)