Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɪn.ˈpleɪt/

Danh từ sửa

tin-plate /ˈtɪn.ˈpleɪt/

  1. Sắt tây.

Động từ sửa

tin-plate /ˈtɪn.ˈpleɪt/

  1. Tráng thiếc.

Tham khảo sửa