Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sat˧˥ təj˧˧ʂa̰k˩˧ təj˧˥ʂak˧˥ təj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂat˩˩ təj˧˥ʂa̰t˩˧ təj˧˥˧

Danh từ

sửa

sắt tây

  1. Sắt dát mỏngtráng thiếc cho khỏi gỉ.
    Thùng bằng sắt tây.

Tham khảo

sửa