timbrage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛ̃.bʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
timbrage /tɛ̃.bʁaʒ/ |
timbrage /tɛ̃.bʁaʒ/ |
timbrage gđ /tɛ̃.bʁaʒ/
- Sự đóng dấu, sự dán tem.
- Le timbrage des lettres — sự dán tem vào thư
- (Kỹ thuật) Sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi).
Tham khảo
sửa- "timbrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)