Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈlɪpt/

Tính từ

sửa

tight-lipped /.ˈlɪpt/

  1. Mím chặt môi.
  2. Kín đáo, ít nói.

Tham khảo

sửa