Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɑɪt.ˈfɪt.tiɳ/

Tính từ

sửa

tight-fitting /ˈtɑɪt.ˈfɪt.tiɳ/

  1. Vừa khít, sát, chật.

Tham khảo

sửa