tiercefeuille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tjɛʁ.sə.fœj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tiercefeuille /tjɛʁ.sə.fœj/ |
tiercefeuille /tjɛʁ.sə.fœj/ |
tiercefeuille gc /tjɛʁ.sə.fœj/
Tham khảo
sửa- "tiercefeuille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)