Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tjɛʁ.sə.fœj/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tiercefeuille
/tjɛʁ.sə.fœj/
tiercefeuille
/tjɛʁ.sə.fœj/

tiercefeuille gc /tjɛʁ.sə.fœj/

  1. Hình hoa ba cánh (ở huy hiệu).

Tham khảo

sửa