tiên thề
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiən˧˧ tʰe̤˨˩ | tiəŋ˧˥ tʰe˧˧ | tiəŋ˧˧ tʰe˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiən˧˥ tʰe˧˧ | tiən˧˥˧ tʰe˧˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửatiên thề
- Lời thề ghi trên giấy hoa tiên.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiên thề", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)