tiếp điểm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiəp˧˥ ɗiə̰m˧˩˧ | tiə̰p˩˧ ɗiəm˧˩˨ | tiəp˧˥ ɗiəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiəp˩˩ ɗiəm˧˩ | tiə̰p˩˧ ɗiə̰ʔm˧˩ |
Danh từ
sửatiếp điểm
- (toán học) Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.
- Đường thẳng y = 2x - 1 và parabol y = x2 tiếp xúc với nhau tại tiếp điểm A(1;1).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tiếp điểm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)