Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˥ ɗo̰ʔ˨˩tiə̰ŋ˩˧ ɗo̰˨˨tiəŋ˧˥ ɗo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˩˩ ɗo˨˨tiən˩˩ ɗo̰˨˨tiə̰n˩˧ ɗo̰˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

tiến độ

  1. Nhịp độ tiến hành công việc.
    Đẩy nhanh tiến độ thi công.

Tham khảo

sửa