tiên tề gia, hậu trị quốc

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiən˧˧ te̤˨˩ zaː˧˧ hə̰ʔw˨˩ ʨḭʔ˨˩ kwəwk˧˥tiəŋ˧˥ te˧˧ jaː˧˥ hə̰w˨˨ tʂḭ˨˨ kwə̰wk˩˧tiəŋ˧˧ te˨˩ jaː˧˧ həw˨˩˨ tʂi˨˩˨ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˥ te˧˧ ɟaː˧˥ həw˨˨ tʂi˨˨ kwəwk˩˩tiən˧˥ te˧˧ ɟaː˧˥ hə̰w˨˨ tʂḭ˨˨ kwəwk˩˩tiən˧˥˧ te˧˧ ɟaː˧˥˧ hə̰w˨˨ tʂḭ˨˨ kwə̰wk˩˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 先齊家、後治国.

Thành ngữ

sửa

tiên tề gia, hậu trị quốc

  1. Trước khi lo việc nước thì phải sắp xếp việc nhà cho có nền nếp.

Dịch

sửa