thuyền rồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiə̤n˨˩ zə̤wŋ˨˩ | tʰwiəŋ˧˧ ʐəwŋ˧˧ | tʰwiəŋ˨˩ ɹəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiən˧˧ ɹəwŋ˧˧ |
Danh từ
sửathuyền rồng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thuyền rồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)