Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thu tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰu
˧˧
tə̰ʔp
˨˩
tʰu
˧˥
tə̰p
˨˨
tʰu
˧˧
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˧˥
təp
˨˨
tʰu
˧˥
tə̰p
˨˨
tʰu
˧˥˧
tə̰p
˨˨
Động từ
sửa
thu tập
Thu nhặt
lại một
nơi
.
Thu tập
tài liệu.
Đồng nghĩa
sửa
thu thập
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thu tập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)