Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
three-quarter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/
Tính từ
sửa
three-quarter
/ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/
Ba
phần
tư
(kiểu ảnh... ).
Danh từ
sửa
three-quarter
/ˈθri.ˈkwɔr.tɜː/
Hậu vệ
(bóng bầu dục).
Tham khảo
sửa
"
three-quarter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)