thoroughgoing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌθɜː.ə.ˈɡoʊ.ɪŋ/
Hoa Kỳ | [ˌθɜː.ə.ˈɡoʊ.ɪŋ] |
Tính từ
sửathoroughgoing /ˌθɜː.ə.ˈɡoʊ.ɪŋ/
- Hoàn toàn; trọn vẹn.
- Triệt để, không nhân nhượng.
Tham khảo
sửa- "thoroughgoing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)