thorough
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθɜː.ˌoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈθɜː.ˌoʊ] |
Tính từ
sửathorough /ˈθɜː.ˌoʊ/
- Hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo.
- to take a thorough rest — hoàn toàn nghỉ ngơi
- Cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
- slow but thorough — chậm chạp nhưng cẩn thận
Danh từ
sửathorough & phó từ /ˈθɜː.ˌoʊ/
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) through.
Tham khảo
sửa- "thorough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)