Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈθɜː.ˌoʊ/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

thorough /ˈθɜː.ˌoʊ/

  1. Hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo.
    to take a thorough rest — hoàn toàn nghỉ ngơi
  2. Cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
    slow but thorough — chậm chạp nhưng cẩn thận

Danh từ sửa

thorough & phó từ /ˈθɜː.ˌoʊ/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) through.

Tham khảo sửa