Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɔn˧˧ tʰɔt˧˥tʰɔŋ˧˥ tʰɔ̰k˩˧tʰɔŋ˧˧ tʰɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɔn˧˥ tʰɔt˩˩tʰɔn˧˥˧ tʰɔ̰t˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

thon thót

  1. Nói giật mình mạnh và nhiều lần.
    Giật mình thon thót.

Dịch sửa

Tham khảo sửa