Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thingy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
thingy
(
Thgt
)
Người
(vật)
mà
ta
không
biết
tên
hoặc
quên
tên
hoặc không muốn
nêu tên
.
Tham khảo
sửa
"
thingy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)