thi pháp
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ faːp˧˥ | tʰi˧˥ fa̰ːp˩˧ | tʰi˧˧ faːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ faːp˩˩ | tʰi˧˥˧ fa̰ːp˩˧ |
Danh từ
- Phương pháp, quy tắc làm thơ nói chung.
- Thi pháp ca dao.
Tham khảo
- "thi pháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)