Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiện ác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə̰ʔn
˨˩
aːk
˧˥
tʰiə̰ŋ
˨˨
a̰ːk
˩˧
tʰiəŋ
˨˩˨
aːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˨˨
aːk
˩˩
tʰiə̰n
˨˨
aːk
˩˩
tʰiə̰n
˨˨
a̰ːk
˩˧
Định nghĩa
sửa
thiện ác
Điều hay và điều
dở
, điều
lành
và điều
dữ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thiện ác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)