Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̤n˨˩˧˧tʰiəŋ˧˧ ʂɨ˧˥tʰiəŋ˨˩ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˧ ʂɨ˧˥tʰiən˧˧ ʂɨ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thiền sư

  1. Vị cấp cao.

Dịch

sửa
  1. Tiếng Anh: Zen master
  2. Tiếng Trung Quốc: 禪師, 禅师

Tham khảo

sửa