Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiền sư
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiə̤n
˨˩
sɨ
˧˧
tʰiəŋ
˧˧
ʂɨ
˧˥
tʰiəŋ
˨˩
ʂɨ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˧
ʂɨ
˧˥
tʰiən
˧˧
ʂɨ
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thiên sứ
thiện sự
Danh từ
sửa
thiền sư
Vị
sư
cấp cao
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Zen master
Tiếng Trung Quốc
:
禪師
,
禅师
Tham khảo
sửa
"
thiền sư
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)