Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiêu kết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiəw
˧˧
ket
˧˥
tʰiəw
˧˥
kḛt
˩˧
tʰiəw
˧˧
kəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiəw
˧˥
ket
˩˩
tʰiəw
˧˥˧
kḛt
˩˧
Động từ
sửa
thiêu kết
Quá trình nén các hạt bột
vật liệu
để tạo thành một khối rắn bằng
nhiệt độ
hoặc
áp suất
mà không nung chảy đến điểm hóa lỏng, với
cơ tính
giống với
kim loại
đặc nấu chảy.