Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiên uy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiən
˧˧
wi
˧˧
tʰiəŋ
˧˥
wi
˧˥
tʰiəŋ
˧˧
wi
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˥
wi
˧˥
tʰiən
˧˥˧
wi
˧˥˧
Danh từ
sửa
thiên uy
Uy
của
trời
, của
vua
.
Đồng nghĩa
sửa
thiên oai