Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thiên lao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰiən
˧˧
laːw
˧˧
tʰiəŋ
˧˥
laːw
˧˥
tʰiəŋ
˧˧
laːw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰiən
˧˥
laːw
˧˥
tʰiən
˧˥˧
laːw
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
thiên lao
Nhà lao
của
vua chúa
để
giam
người
phạm tội
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thiên lao
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)