Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθi.(ˌ)ɜː.dʒi/

Danh từ

sửa

theurgy /ˈθi.(ˌ)ɜː.dʒi/

  1. Phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật.

Tham khảo

sửa