Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thermostable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌθɜː.moʊ.ˈsteɪ.bəl/
Tính từ
sửa
thermostable
/ˌθɜː.moʊ.ˈsteɪ.bəl/
Chịu
nóng
,
chịu
nhiệt
.
Tham khảo
sửa
"
thermostable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)