Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌθɜː.moʊ.ˈsteɪ.bəl/

Tính từ sửa

thermostable /ˌθɜː.moʊ.ˈsteɪ.bəl/

  1. Chịu nóng, chịu nhiệt.

Tham khảo sửa