Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ðɛnts.ˈfɔr.wɜːd/

Phó từ

sửa

thenceforward /ðɛnts.ˈfɔr.wɜːd/

  1. Từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy.

Tham khảo

sửa