Tiếng Anh

sửa

Giới từ

sửa

the nick of time

  1. Đúng lúc, vừa kịp.
    Oh, hows in the nick of time you are ! (Ôi, các bạn đến đúng lúc quá !).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)