Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
the nick of time
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Giới từ
sửa
the nick of time
Đúng
lúc
,
vừa
kịp
.
Oh, hows in
the nick of time
you are !
(Ôi, các bạn đến đúng lúc quá !).
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)