thanksgiving
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /θæŋks.ˈɡɪ.vɪŋ/
Hoa Kỳ | [θæŋks.ˈɡɪ.vɪŋ] |
Danh từ
sửathanksgiving /θæŋks.ˈɡɪ.vɪŋ/
- Sự tạ ơn (Chúa).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "thanksgiving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [θæŋks.ˈɡɪ.vɪŋ] |
thanksgiving /θæŋks.ˈɡɪ.vɪŋ/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |