Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 識時.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨk˧˥ tʰə̤ːj˨˩tʰɨ̰k˩˧ tʰəːj˧˧tʰɨk˧˥ tʰəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˩˩ tʰəːj˧˧tʰɨ̰k˩˧ tʰəːj˧˧

Tính từ

sửa

thức thời

  1. Hiểu biếtthích nghi với thời thế.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa