Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thức giả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
識者
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨk
˧˥
za̰ː
˧˩˧
tʰɨ̰k
˩˧
jaː
˧˩˨
tʰɨk
˧˥
jaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨk
˩˩
ɟaː
˧˩
tʰɨ̰k
˩˧
ɟa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
thức giả
Người có
học vấn
,
hiểu biết
nhiều
, người
trí thức
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thức giả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)