Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủ khố
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṵ
˧˩˧
xo
˧˥
tʰu
˧˩˨
kʰo̰
˩˧
tʰu
˨˩˦
kʰo
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˧˩
xo
˩˩
tʰṵʔ
˧˩
xo̰
˩˧
Danh từ
sửa
thủ khố
Người
canh giữ
của cải, kho báu của một
đơn vị
thời
phong kiến
.
Thủ khố
tài chính.