Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰo̰j˧˩˧ lɔ̤˨˩tʰoj˧˩˨˧˧tʰoj˨˩˦˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰoj˧˩˧˧tʰo̰ʔj˧˩˧˧

Định nghĩa

sửa

thổi lò

  1. Thổi lùa mạnh vào một nơi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa