Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thổ huyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
吐血
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰo̰
˧˩˧
hwiət
˧˥
tʰo
˧˩˨
hwiə̰k
˩˧
tʰo
˨˩˦
hwiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰo
˧˩
hwiət
˩˩
tʰo̰ʔ
˧˩
hwiə̰t
˩˧
Động từ
sửa
thổ
huyết
Nôn
ra
máu
.
Tham khảo
sửa
"
thổ huyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)