thần quyền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤n˨˩ kwn˨˩ | tʰəŋ˧˧ kwŋ˧˧ | tʰəŋ˨˩ wŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰən˧˧ kwn˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửathần quyền
- Uy quyền của thần thánh, theo mê tín.
Tham khảo
sửa- "thần quyền", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)