Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thượng tuần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ
˨˩
twə̤n
˨˩
tʰɨə̰ŋ
˨˨
twəŋ
˧˧
tʰɨəŋ
˨˩˨
twəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˨˨
twən
˧˧
tʰɨə̰ŋ
˨˨
twən
˧˧
Danh từ
sửa
thượng tuần
Khoảng
thời gian
mười
ngày
đầu
tháng
.
Thượng tuần
tháng sáu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thượng tuần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)