Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thượng thặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ
˨˩
tʰa̰ʔŋ
˨˩
tʰɨə̰ŋ
˨˨
tʰa̰ŋ
˨˨
tʰɨəŋ
˨˩˨
tʰaŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˨˨
tʰaŋ
˨˨
tʰɨə̰ŋ
˨˨
tʰa̰ŋ
˨˨
Tính từ
sửa
thượng thặng
Được xếp vào loại cao nhất về
thứ bậc
hoặc về
chất lượng
.
Rượu vang
thượng thặng
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
top level
,
first degree