Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨə̰ʔŋ˨˩ tə̤ŋ˨˩tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧tʰɨəŋ˨˩˨ təŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˨˨ təŋ˧˧tʰɨə̰ŋ˨˨ təŋ˧˧

Danh từ

sửa

thượng tầng

  1. Tầng trên, lớp trên.
    Thượng tầng khí quyển.
  2. Kiến trúc thượng tầng, nói tắt.

Tham khảo

sửa