Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨəŋ˧˧ vṵʔ˨˩tʰɨəŋ˧˥ jṵ˨˨tʰɨəŋ˧˧ ju˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˥ vu˨˨tʰɨəŋ˧˥ vṵ˨˨tʰɨəŋ˧˥˧ vṵ˨˨

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thương vụ

  1. Công việc liên lạc về kinh tế với nước sở tại.
    Cơ quan thương vụ Việt Nam tại Pháp
  2. Vụ việc làm ăn buôn bán, làm ăn có giá trị giao dịch cao.
    Thương vụ nghìn tỷ.

Tham khảo

sửa