Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɔ̤m˨˩ tʰɔ̤m˨˩tʰɔm˧˧ tʰɔm˧˧tʰɔm˨˩ tʰɔm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɔm˧˧ tʰɔm˧˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thòm thòm

  1. Tiếng trống đánh liên hồi.
  2. Tiếng tim đập mạnh.
    Trống ngực đánh thòm thòm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa