Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰi˧˥ saːj˧˧tʰḭ˩˧ ʂaːj˧˥tʰi˧˥ ʂaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰi˩˩ ʂaːj˧˥tʰḭ˩˧ ʂaːj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

thí sai

  1. Nói công chức trong thời trước, chưa được vào chính ngạch.
    Giáo học thí sai.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa